|
|
Quyết định của hội đồng thành viên |
|
|
Quyết dịnh công nhận kết quả đấu giá |
|
|
QĐ phê duyệt sơ đồ ranh giới |
|
|
|
|
|
|
|
|
Quyết định phê duyệt tổng mặt bằng |
|
|
Quyết định bằng văn bản về thành lập dự án đầu tư |
|
|
|
|
|
QĐ đơn giá cho thuê đất |
|
|
Quyết định giá cho thuê đất |
|
|
Decision on map of land use boundary |
|
|
Bản vẽ thiết kế |
|
|
Detailed construction drawings |
|
|
Bản vẽ chi tiết khu vực lập quy hoạch, tỷ lệ 1/500, vẽ theo hệ toạ độ HN72. |
|
|
Sở đồ thoát nước mưa, nước thải, cấp điện nước tỉ lệ 1/50-1/200 |
|
|
Thư hẹn gặp |
|
|
Hồ sơ năng lực của đơn vị thiết kế |
|
|
Dự thảo điều lệ công ty |
|
|
|
|
|
Bản vẽ thiết kế cơ sở |
|
|
Bản vẽ từng công trình tỉ lệ 1/100-1/500 |
|
|
Bản vẽ mặt bằng từng tầng TL 1/100 |
|
|
Drawing of foundation plane and cross foundation plane section of each work |
|
|
Drawing of infrastructure |
|
|
Bản vẽ hạ tầng |
|
|
Bản vẽ hạ tầng |
|
|
Bản vẽ tổng mặt bằng |
|
|
Drawing of Master plan |
|
|
Drawing of Master plan, ratio 1/100-1/500 |
|
|
Bản vẽ tổng mặt bằng, tỉ lệ 1/500, theo hệ tọa độ HN72, VN2000 |